Đọc nhanh: 静力学 (tĩnh lực học). Ý nghĩa là: tĩnh, tĩnh học.
Ý nghĩa của 静力学 khi là Danh từ
✪ tĩnh
statics
✪ tĩnh học
静态物体的平衡机制
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静力学
- 老师 经常 劝 我们 要 努力学习
- Thầy giáo thường khích lệ chúng tôi phải học tập chăm chỉ.
- 他 努力学习 , 乃至 忘 了 吃饭
- Anh ấy học tập chăm chỉ, thậm chí quên ăn.
- 同学们 立刻 安静下来
- Học sinh lập tức im lặng.
- 这儿 很 安静 , 适合 学习
- Ở đây rất yên tĩnh, thích hợp để học tập.
- 亲爱 的 同学们 , 请 安静
- Các bạn học thân mến, xin hãy yên lặng.
- 学习 的 时候 , 请 保持 安静
- Khi học bài, xin hãy giữ yên lặng.
- 老师 摆摆手 , 让 同学们 安静下来
- Thầy giáo vẫy tay, bảo các học sinh yên lặng.
- 学校 努力 培 创新 人才
- Trường học nỗ lực bồi dưỡng nhân tài sáng tạo.
- 俺班 学习 很 努力
- Lớp chúng tôi học tập rất nỗ lực.
- 老师 暗示 学生 要 冷静
- Giáo viên ngụ ý học sinh cần bình tĩnh.
- 学 听力 课
- Học môn thính lực
- 学生 们 面临 学业 压力
- Học sinh phải đối mặt với áp lực học tập.
- 他 的 见闻 有限 , 但 他 努力学习
- Hiểu biết của anh ấy hạn chế nhưng anh ấy cố gắng học hỏi.
- 这班 学生 很 努力
- Nhóm học sinh này rất chăm chỉ.
- 她 为 着 奖学金 努力
- Cô ấy cố gắng vì học bổng.
- 让 学生 参加 一些 力所能及 的 劳动
- Hãy để học sinh tham gia vào những lao động nằm trong khả năng
- 学校 位于 浦东 昌里 路 , 闹中取静 , 学校 占地 27 亩
- Trường nằm trên đường Xương Lí, Phổ Đông, một nơi yên tĩnh , có diện tích 27 dặm Anh.
- 她 努力 帮助 同学 学 英语
- Cô ấy cố gắng giúp đỡ bạn học học tiếng Anh.
- 她 在 学习 方面 也 很 努力 , 她 真是 我们 学习 的 好榜样
- Cô ấy cũng rất chăm chỉ trong học tập và cô ấy thực sự là một tấm gương tốt để chúng em học hỏi.
- 她 努力 保持 镇静
- Cô ấy cố gắng giữ bình tĩnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 静力学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 静力学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
学›
静›