Đọc nhanh: 非人化 (phi nhân hoá). Ý nghĩa là: khử nhân loại.
Ý nghĩa của 非人化 khi là Động từ
✪ khử nhân loại
dehumanization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非人化
- 他 待人 非常 和蔼 、 关切
- anh ấy đối đãi với mọi người rất hoà nhã, thân thiết.
- 他 非常 爱 他 的 爱人
- Anh ấy rất yêu thương vợ.
- 他 的 恋人 非常 温柔
- Người yêu của anh ấy rất dịu dàng.
- 爱人 对 她 非常 关心
- Người yêu rất quan tâm cô ấy.
- 她 是 爱 挑是非 的 人
- Bà ấy là người thích kiếm chuyện.
- 他 对待 穷人 非常 仁爱
- Anh ấy đối xử rất nhân ái với người nghèo.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 他 是 一个 非常 斯文 的 人
- Anh ấy là một người rất có văn hóa.
- 人口老化
- dân số già.
- 堵车 让 人 非常 烦躁
- Kẹt xe làm người ta rất khó chịu.
- 她 是 一个 非常 仁慈 的 人
- Cô ấy là một người rất nhân từ.
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 澳洲 的 天气 非常 宜人
- Thời tiết của châu Úc rất dễ chịu.
- 听 起来 像 非洲人 或 印度人
- Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 他 为人处世 非常 稳重
- Anh ấy cư xử rất điềm tĩnh.
- 这部 戏剧 非常 感人
- Vở kịch này rất cảm động.
- 我 是 个 非常 情绪化 的 人
- Tôi là một người vô cùng đa cảm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非人化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非人化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
化›
非›