Đọc nhanh: 非写实 (phi tả thực). Ý nghĩa là: không đại diện.
Ý nghĩa của 非写实 khi là Động từ
✪ không đại diện
nonrepresentational
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非写实
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 他 的 基本功 非常 扎实
- Kỹ năng cơ bản của anh ấy rất vững chắc.
- 我 非常 恼怒 , 以致 觉得 非给 报社 写封信 不可
- Tôi rất tức giận đến mức cảm thấy phải viết một bức thư cho báo chí.
- 她 的 描写 非常 细腻
- Cách miêu tả của cô ấy rất tỉ mỉ.
- 白色 实验 褂 写字板 护目镜
- Với áo khoác trắng phòng thí nghiệm và bảng kẹp hồ sơ và kính bảo hộ.
- 截图 功能 非常 实用
- Chức năng chụp màn hình rất hữu ích.
- 他 的 训练 方式 非常 扎实
- Cách huấn luyện của anh ấy rất thực tế.
- 这棵 植物 的 本 非常 结实
- Gốc của cây này rất chắc chắn.
- 这台 装置 非常 实用
- Thiết bị này rất hữu dụng.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 忠实 的 写照
- tả thực; miêu tả chân thực.
- 他 的 写作 笔法 非常 独特
- Bút pháp của anh ấy rất độc đáo.
- 作者 用 非常 经济 的 笔墨 写出 了 这 一场 复杂 的 斗争
- tác giả đã rất hạn chế ngòi bút để viết về một cuộc đấu tranh phức tạp.
- 诚实 的 言行 非常 重要
- Lời nói và hành động trung thực là rất quan trọng.
- 政策 落实 得 非常 及时
- Chính sách được thực hiện rất kịp thời.
- 实木 柜子 质量 非常 好
- Tủ gỗ có chất lượng rất tốt.
- 他 的 意见 非常 符合实际
- Ý kiến của anh ấy rất phù hợp với thực tế.
- 他 是 个 老实巴交 的 人 , 从不 惹事生非
- anh ấy là người hiền lành, từ trước giờ không gây chuyện rắc rối.
- 记者 写下 了 实话
- Nhà báo đã viết ra sự thật.
- 那位 老人 非常 老实
- Ông già ấy vô cùng thành thật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非写实
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非写实 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm写›
实›
非›