Đọc nhanh: 气体静力学 (khí thể tĩnh lực học). Ý nghĩa là: khí tĩnh học.
Ý nghĩa của 气体静力学 khi là Danh từ
✪ khí tĩnh học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气体静力学
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 老师 经常 劝 我们 要 努力学习
- Thầy giáo thường khích lệ chúng tôi phải học tập chăm chỉ.
- 他 努力学习 , 乃至 忘 了 吃饭
- Anh ấy học tập chăm chỉ, thậm chí quên ăn.
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 卖力气
- Cố sức.
- 空气阻力
- sức cản không khí
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 他 分享 了 自己 的 学习 体验
- Anh ấy chia sẻ trải nghiệm học tập của mình.
- 这儿 很 安静 , 适合 学习
- Ở đây rất yên tĩnh, thích hợp để học tập.
- 亲爱 的 同学们 , 请 安静
- Các bạn học thân mến, xin hãy yên lặng.
- 学习 的 时候 , 请 保持 安静
- Khi học bài, xin hãy giữ yên lặng.
- 老师 摆摆手 , 让 同学们 安静下来
- Thầy giáo vẫy tay, bảo các học sinh yên lặng.
- 学校 努力 培 创新 人才
- Trường học nỗ lực bồi dưỡng nhân tài sáng tạo.
- 孩子 们 的 体力 很 充沛
- Thể lực của bọn trẻ rất dồi dào.
- 她 的 体力 非常 充沛
- Sức lực của cô ấy rất dồi dào.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 学习 外国语 要 用 很大 的 气力 才能 学好
- Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.
- 他花 了 很多 力气 学 汉语
- Anh ấy rất nỗ lực học tiếng Hán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气体静力学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气体静力学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
力›
学›
气›
静›