青绿 qīnglǜ

Từ hán việt: 【thanh lục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "青绿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 绿

Đọc nhanh: 绿 (thanh lục). Ý nghĩa là: xanh đậm; xanh um; xanh thẳm; xanh biếc. Ví dụ : - 绿。 rừng thông xanh biếc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 青绿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 青绿 khi là Tính từ

xanh đậm; xanh um; xanh thẳm; xanh biếc

深绿

Ví dụ:
  • - 青绿 qīnglǜ de 松林 sōnglín

    - rừng thông xanh biếc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青绿

  • - 阿坡 āpō 长满 zhǎngmǎn le 绿草 lǜcǎo

    - Sườn đồi đầy cỏ xanh.

  • - 百合 bǎihé 孙长 sūnzhǎng chū le 绿叶 lǜyè

    - Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.

  • - 绿林好汉 lùlínhǎohàn

    - lục lâm hảo hán.

  • - 妈妈 māma zài 厨房 chúfáng 炒青菜 chǎoqīngcài

    - Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.

  • - tuó shàng 长满 zhǎngmǎn le 青草 qīngcǎo

    - Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.

  • - 丹青 dānqīng 妙笔 miàobǐ

    - nét vẽ tuyệt vời

  • - 擅长 shàncháng 丹青 dānqīng

    - sở trường về vẽ tranh

  • - 丹青 dānqīng shǒu ( 画师 huàshī )

    - hoạ sĩ

  • - 青皮 qīngpí 流氓 liúmáng

    - bọn lưu manh vô lại.

  • - 青皮 qīngpí 光棍 guānggùn

    - bọn côn đồ vô lại.

  • - 那片 nàpiàn 草地 cǎodì 一片 yīpiàn 葱绿 cōnglǜ

    - Cỏ ở đó xanh mướt một màu.

  • - 寄居 jìjū 青岛 qīngdǎo

    - sống nhờ ở Thanh Đảo.

  • - 青绿 qīnglǜ de 松林 sōnglín

    - rừng thông xanh biếc.

  • - mǎi le 一匹 yìpǐ 青布 qīngbù

    - Anh ấy mua một cuộn vải đen.

  • - 红绿 hónglǜ 告示 gàoshi

    - biểu ngữ xanh đỏ

  • - 碧绿 bìlǜ de 田野 tiányě

    - ruộng đồng xanh ngát

  • - 青山绿水 qīngshānlǜshuǐ 风光 fēngguāng hǎo

    - Non xanh nước biếc phong cảnh xinh đẹp.

  • - 青山 qīngshān 环抱 huánbào 绿水 lǜshuǐ 萦回 yínghuí

    - non xanh bao bọc, nước biếc chảy quanh.

  • - 我们 wǒmen 陶醉 táozuì zài 这里 zhèlǐ de 绿水青山 lǜshuǐqīngshān 之中 zhīzhōng

    - Chúng tôi chìm đắm trong làn nước xanh và núi non nơi đây.

  • - 现时 xiànshí 国营企业 guóyíngqǐyè 就职 jiùzhí de 想法 xiǎngfǎ duì 年青人 niánqīngrén 没有 méiyǒu 多大 duōdà 吸引力 xīyǐnlì

    - Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 青绿

Hình ảnh minh họa cho từ 青绿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 青绿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 绿

    Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フフ一フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNME (女一弓一水)
    • Bảng mã:U+7EFF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao