Đọc nhanh: 青红砖 (thanh hồng chuyên). Ý nghĩa là: gạch chỉ.
Ý nghĩa của 青红砖 khi là Danh từ
✪ gạch chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青红砖
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 拿 砖头 砍 狗
- Lấy gạch ném con chó.
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 擅长 丹青
- sở trường về vẽ tranh
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 青皮 光棍
- bọn côn đồ vô lại.
- 寄居 青岛
- sống nhờ ở Thanh Đảo.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 火红 的 青春
- thanh xuân sôi nổi
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 青红砖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 青红砖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm砖›
红›
青›