Đọc nhanh: 露营者 (lộ doanh giả). Ý nghĩa là: Người cắm trại.
Ý nghĩa của 露营者 khi là Danh từ
✪ Người cắm trại
露营者 (CAMPERS!) 是GLU最新出品的一款冒险游戏。带领你的小队员们度过一个冒险刺激的夏天。欢迎来到Campers,带领你的小小露营者们度过一个充满惊奇和冒险的快乐之夏。帮助他们完成目标并获得徽章,同时确保你的营地充满各种有趣的活动和世界上最快乐的野营者吧。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露营者
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 他们 安排 露营 在 明天
- Họ sắp xếp cắm trại vào ngày mai.
- 部队 露营 在 安全 地带
- Binh lính đóng quân ở khu vực an toàn.
- 学校 露营 在 湖边
- Trường cắm trại bên hồ.
- 部队 在 山中 露营
- Binh lính đóng trại ở khu vực núi.
- 他们 露营 在 海边
- Họ cắm trại ở bãi biển.
- 我们 在 海岸边 露营
- Chúng tôi cắm trại bên bờ biển.
- 这次 露营 体验 很棒
- Trải nghiệm cắm trại lần này thật tuyệt vời.
- 露营 时要 带上 帐篷
- Khi cắm trại phải mang theo lều.
- 学校 组织 了 一次 露营 活动
- Nhà trường đã tổ chức một hoạt động cắm trại.
- 记者 描绘 了 营里 的 恶劣 条件
- Các nhà báo mô tả điều kiện khắc nghiệt trong trại.
- 我们 周末 去 露营 吧
- Chúng ta đi cắm trại vào cuối tuần nhé.
- 有 一名 叛变 者 透露 了 敌方 舰队 的 部署
- Một kẻ phản bội đã tiết lộ sự triển khai của đội tàu đối phương.
- 这片 茂盛 的 草地 适合 露营
- Mảnh cỏ tươi tốt này thích hợp cắm trại.
- 我们 打算 去 郊外 露营
- Chúng tôi dự định đi cắm trại ở ngoại ô.
- 记者 泄露 了 调查结果
- Phóng viên đã làm lộ kết quả điều tra.
- 我们 周末 去 野外 露营
- Cuối tuần chúng tôi đi cắm trại ngoài trời.
- 军队 需要 在 夜间 露营
- Quân đội cần đóng quân vào ban đêm.
- 我们 计划 露营 在 周末
- Chúng tôi dự định cắm trại vào cuối tuần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 露营者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 露营者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm者›
营›
露›