Đọc nhanh: 露水 (lộ thuỷ). Ý nghĩa là: hạt sương; sương; móc, mong manh ngắn ngủi. Ví dụ : - 露水姻缘。 nhân duyên mong manh ngắn ngủi.. - 露水夫妻。 tình vợ chồng mong manh ngắn ngủi; chồng đường vợ chợ.
Ý nghĩa của 露水 khi là Danh từ
✪ hạt sương; sương; móc
凝结在地面或靠近地面的物体表面上的水珠是接近地面的空气温度逐渐下降 (仍高于0oC) 时,使所含水汽达到饱和后形成的
✪ mong manh ngắn ngủi
比喻短暂的、易于消失的
- 露水 姻缘
- nhân duyên mong manh ngắn ngủi.
- 露水夫妻
- tình vợ chồng mong manh ngắn ngủi; chồng đường vợ chợ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露水
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 阿姨 给 我们 买 了 水果
- Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.
- 汗水 流淌 淋漓
- Mồ hôi chảy nhễ nhại.
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 露水夫妻
- tình vợ chồng mong manh ngắn ngủi; chồng đường vợ chợ.
- 露水 姻缘
- nhân duyên mong manh ngắn ngủi.
- 露水 濡湿 了 花瓣
- Sương đọng ướt cánh hoa.
- 裤腿 都 叫 露水 给 湿透 了
- ống quần bị sương ướt cả rồi.
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 露水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 露水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
露›