Đọc nhanh: 露水情缘 (lộ thuỷ tình duyên). Ý nghĩa là: tình cảm thoáng qua; tình yêu qua đường.
Ý nghĩa của 露水情缘 khi là Thành ngữ
✪ tình cảm thoáng qua; tình yêu qua đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露水情缘
- 露水夫妻
- tình vợ chồng mong manh ngắn ngủi; chồng đường vợ chợ.
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 胸怀 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn ghi trong tim
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 滔滔 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em luôn đọng trong lòng anh
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 滔滔 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn mang trong lòng
- 他 露出 了 骄傲 的 表情
- Anh ấy đã thể hiện một biểu cảm tự hào.
- 鱼水情深
- tình cá nước sâu đậm
- 军民 鱼水情
- tình quân dân như cá với nước.
- 吐露真情
- thổ lộ chân tình
- 露水 姻缘
- nhân duyên mong manh ngắn ngủi.
- 露水 濡湿 了 花瓣
- Sương đọng ướt cánh hoa.
- 水火无情
- nước lửa chẳng thương ai; lụt lội và hoả hoạn là hai tai hoạ lớn cho con người.
- 声音 很甜 很 细 , 颤颤巍巍 的 , 饱含 着 一股 深潭 流水 般的 情感
- Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu
- 脸上 流露出 愧痛 的 表情
- mặt lộ vẻ thẹn thùng ray rức.
- 调查 暴露出 事情 的 真相
- Cuộc điều tra đã phơi bày sự thật.
- 他 的 脸上 露出 悲伤 的 神情
- Mặt anh ấy lộ ra vẻ buồn bã.
- 情缘 难续
- duyên phận khó kéo dài.
- 他 露出 了 嫌弃 的 表情
- Anh ấy lộ ra biểu cảm ghét bỏ.
- 我 不 相信 网络 情缘
- Tôi không tin vào chuyện tình cảm trên mạng.
- 他 露出 焦急 的 表情
- Anh ấy để lộ biểu cảm lo lắng.
- 这 便是 我 和 中国 的 情缘 之始
- Đây là sự khởi đầu nhân duyên của tôi với Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 露水情缘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 露水情缘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
水›
缘›
露›