Đọc nhanh: 露天汽车影院 (lộ thiên khí xa ảnh viện). Ý nghĩa là: Rạp chiếu phim ngoài trời có chỗ đậu ô tô.
Ý nghĩa của 露天汽车影院 khi là Danh từ
✪ Rạp chiếu phim ngoài trời có chỗ đậu ô tô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露天汽车影院
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 汽车 坠落 山谷
- Chiếc xe rơi xuống thung lũng.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 今天 早上 又 堵车 了
- Sáng nay lại tắc đường rồi.
- 他们 安排 露营 在 明天
- Họ sắp xếp cắm trại vào ngày mai.
- 汽车玻璃 上结 了 一层 霜
- Trên kính xe có một lớp sương giá.
- 昨天 全家 去 看 了 电影
- Hôm qua cả gia đình đi xem phim.
- 在 天安门 前 留个 影
- ảnh lưu niệm, chụp trước Thiên An Môn.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 汽车 替代 了 马车
- Ô tô đã thay thế xe ngựa.
- 天 车 运行 很 平稳
- Cần cẩu vận hành rất êm ái.
- 我们 置 了 辆 汽车
- Chúng tôi đặt mua một chiếc ô tô.
- 汽车 油门
- ga ô tô
- 老式 汽车 费油
- Xe hơi loại cũ tốn nhiều dầu.
- 露天电影
- chiếu phim ngoài trời.
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 他开 汽车 像 个 疯子 不定 哪天 就 得 撞死
- Anh ta lái xe như một tên điên - không biết ngày nào sẽ gặp tai nạn chết.
- 走出 茶馆 , 来到 露天 剧院
- Đi ra khỏi quán trà và đến nhà hát lộ thiên.
- 汽车 上 的 乘客 正在 聊天
- Các hành khách trên ô tô đang trò chuyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 露天汽车影院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 露天汽车影院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
影›
汽›
车›
院›
露›