噶霏 gá fēi

Từ hán việt: 【cát phi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "噶霏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cát phi). Ý nghĩa là: cà phê (loanword) (cũ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 噶霏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 噶霏 khi là Danh từ

cà phê (loanword) (cũ)

coffee (loanword) (old)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噶霏

  • - 云雾 yúnwù 霏霏 fēifēi

    - mây mù đầy trời

  • - 烟霏 yānfēi 云敛 yúnliǎn

    - mây khói bay tan

  • - 烟雨 yānyǔ fēi wēi

    - mưa bụi mịt mù

  • - 雨雪 yǔxuě 其霏 qífēi

    - mưa tuyết mù trời.

  • - 霏霏细雨 fēifēixìyǔ

    - mưa tầm tã

  • - 雨雪霏霏 yǔxuěfēifēi

    - mưa tuyết mù trời

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 噶霏

Hình ảnh minh họa cho từ 噶霏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噶霏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Gá , Gé
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTAV (口廿日女)
    • Bảng mã:U+5676
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBLMY (一月中一卜)
    • Bảng mã:U+970F
    • Tần suất sử dụng:Thấp