Đọc nhanh: 霍氏鹰鹃 (hoắc thị ưng quyên). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim cu gáy Hodgson (Hierococcyx nisicolor).
Ý nghĩa của 霍氏鹰鹃 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Chim cu gáy Hodgson (Hierococcyx nisicolor)
(bird species of China) Hodgson's hawk-cuckoo (Hierococcyx nisicolor)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍氏鹰鹃
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 张氏 兄弟
- Anh em họ Trương.
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 霍华德 刚 宣布
- Howard đã công bố ý định của mình
- 病体 霍然
- bệnh tình thuyên giảm nhanh chóng
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 就 我 和 霍顿
- Chỉ có tôi và Holden.
- 灊 于 安徽 霍山 北
- Tiềm ở phía bắc núi Hoắc Sơn, An Huy
- 霍地 立 起身 来
- bỗng nhiên đứng dậy.
- 她 把 他 比喻 成 一只 鹰
- Cô ấy ví anh ấy như một con diều hâu.
- 挥霍无度
- vung phí không chừng mực;ăn tiêu phè phỡn.
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 他 姓 霍
- Anh ấy họ Hoắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 霍氏鹰鹃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霍氏鹰鹃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氏›
霍›
鹃›
鹰›