Đọc nhanh: 霍姆堡毡帽 (hoắc mỗ bảo chiên mạo). Ý nghĩa là: mũ nỉ homburg (Mũ).
Ý nghĩa của 霍姆堡毡帽 khi là Danh từ
✪ mũ nỉ homburg (Mũ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍姆堡毡帽
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 哈姆雷特 是 誰 寫 的 ?
- Ai đã viết Hamlet?
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 毡帽
- nón nỉ
- 他 姓 霍
- Anh ấy họ Hoắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 霍姆堡毡帽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霍姆堡毡帽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堡›
姆›
帽›
毡›
霍›