Đọc nhanh: 霍丘 (hoắc khâu). Ý nghĩa là: Huoqiu (địa điểm ở An Huy), Quận Huoqiu ở Lu'an 六安 , An Huy, biến thể của 霍邱.
Ý nghĩa của 霍丘 khi là Danh từ
✪ Huoqiu (địa điểm ở An Huy)
Huoqiu (place in Anhui)
✪ Quận Huoqiu ở Lu'an 六安 , An Huy
Huoqiu county in Lu'an 六安 [Lu4 ān], Anhui
✪ biến thể của 霍邱
variant of 霍邱 [Huò qiū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍丘
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 霍华德 刚 宣布
- Howard đã công bố ý định của mình
- 沙漠 里 有 许多 沙丘
- Trong sa mạc có nhiều đồi cát.
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 病体 霍然
- bệnh tình thuyên giảm nhanh chóng
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 就 我 和 霍顿
- Chỉ có tôi và Holden.
- 灊 于 安徽 霍山 北
- Tiềm ở phía bắc núi Hoắc Sơn, An Huy
- 霍地 立 起身 来
- bỗng nhiên đứng dậy.
- 挥霍无度
- vung phí không chừng mực;ăn tiêu phè phỡn.
- 磨刀霍霍
- mài dao xoèn xoẹt
- 荒丘 上 没有 人
- Trên đồi hoang không có người.
- 霍地 闪开
- bỗng nhiên trốn mất
- 我 想 罗杰 · 霍布斯
- Tôi cho rằng Roger Hobbs
- 他 姓 霍
- Anh ấy họ Hoắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 霍丘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霍丘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丘›
霍›