Đọc nhanh: 雪花连 (tuyết hoa liên). Ý nghĩa là: Hoa tuyết.
Ý nghĩa của 雪花连 khi là Danh từ
✪ Hoa tuyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪花连
- 雪花 飞舞
- hoa tuyết bay bay
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 雪花 泠 肩头
- Bông tuyết rơi trên vai.
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 雪花儿 很漂亮
- Hoa tuyết rất đẹp.
- 梅花 在 飞雪 中 傲然 绽放
- Hoa mận nở rộ kiêu hãnh trong tuyết.
- 雪花 凌空 飞舞
- hoa tuyết bay bổng trên bầu trời.
- 洁白 的 雪花
- hoa trắng như tuyết.
- 菱花 绽放 白如雪
- Hoa củ ấu nở trắng như tuyết.
- 老师 用 雪白 来 形容 雪花
- Thầy giáo dùng màu trắng như tuyết để miêu tả những bông tuyết.
- 如 蝴蝶 飞舞 , 洁白 的 雪花
- Như con bướm vỗ cánh bay lượn, những bông hoa tuyết trắng bay bay trong bầu trời.
- 正是 梨树 挂花 的 时候 , 远远望去 一片 雪白
- vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
- 雪花 在 空中 飘
- Bông tuyết bay trong không khí.
- 雪花 轻轻 在 空中 飞
- Bông tuyết bay nhẹ nhàng trong không trung.
- 雪花 在 空中 轻轻 飘落
- Hoa tuyết nhẹ nhàng rơi trong không trung.
- 冬季 常常 雪花 纷飞
- Mùa đông thường có tuyết bay đầy trời.
- 雪花 飘零
- hoa tuyết rơi lả tả.
- 飞 雪花 了
- hoa tuyết bay bay.
- 搽 雪花膏
- thoa kem.
- 雪花 覆盖 了 整个 地面
- Tuyết bao phủ khắp mặt đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雪花连
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雪花连 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm花›
连›
雪›