雪花连 xuěhuā lián

Từ hán việt: 【tuyết hoa liên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "雪花连" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuyết hoa liên). Ý nghĩa là: Hoa tuyết.

Từ vựng: Tên Các Loại Hoa

Xem ý nghĩa và ví dụ của 雪花连 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 雪花连 khi là Danh từ

Hoa tuyết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪花连

  • - 雪花 xuěhuā 飞舞 fēiwǔ

    - hoa tuyết bay bay

  • - 雪花 xuěhuā 悄悄儿 qiāoqiāoér luò zài 肩头 jiāntóu

    - Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.

  • - 雪花 xuěhuā líng 肩头 jiāntóu

    - Bông tuyết rơi trên vai.

  • - 雪花 xuěhuā zài 空中 kōngzhōng 翻卷 fānjuǎn

    - hoa tuyết bay trong không trung.

  • - 雪花儿 xuěhuāér 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Hoa tuyết rất đẹp.

  • - 梅花 méihuā zài 飞雪 fēixuě zhōng 傲然 àorán 绽放 zhànfàng

    - Hoa mận nở rộ kiêu hãnh trong tuyết.

  • - 雪花 xuěhuā 凌空 língkōng 飞舞 fēiwǔ

    - hoa tuyết bay bổng trên bầu trời.

  • - 洁白 jiébái de 雪花 xuěhuā

    - hoa trắng như tuyết.

  • - 菱花 línghuā 绽放 zhànfàng 白如雪 báirúxuě

    - Hoa củ ấu nở trắng như tuyết.

  • - 老师 lǎoshī yòng 雪白 xuěbái lái 形容 xíngróng 雪花 xuěhuā

    - Thầy giáo dùng màu trắng như tuyết để miêu tả những bông tuyết.

  • - 蝴蝶 húdié 飞舞 fēiwǔ 洁白 jiébái de 雪花 xuěhuā

    - Như con bướm vỗ cánh bay lượn, những bông hoa tuyết trắng bay bay trong bầu trời.

  • - 正是 zhèngshì 梨树 líshù 挂花 guàhuā de 时候 shíhou 远远望去 yuǎnyuǎnwàngqù 一片 yīpiàn 雪白 xuěbái

    - vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.

  • - 雪花 xuěhuā zài 空中 kōngzhōng piāo

    - Bông tuyết bay trong không khí.

  • - 雪花 xuěhuā 轻轻 qīngqīng zài 空中 kōngzhōng fēi

    - Bông tuyết bay nhẹ nhàng trong không trung.

  • - 雪花 xuěhuā zài 空中 kōngzhōng 轻轻 qīngqīng 飘落 piāoluò

    - Hoa tuyết nhẹ nhàng rơi trong không trung.

  • - 冬季 dōngjì 常常 chángcháng 雪花 xuěhuā 纷飞 fēnfēi

    - Mùa đông thường có tuyết bay đầy trời.

  • - 雪花 xuěhuā 飘零 piāolíng

    - hoa tuyết rơi lả tả.

  • - fēi 雪花 xuěhuā le

    - hoa tuyết bay bay.

  • - chá 雪花膏 xuěhuāgāo

    - thoa kem.

  • - 雪花 xuěhuā 覆盖 fùgài le 整个 zhěnggè 地面 dìmiàn

    - Tuyết bao phủ khắp mặt đất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 雪花连

Hình ảnh minh họa cho từ 雪花连

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雪花连 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBSM (一月尸一)
    • Bảng mã:U+96EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao