Đọc nhanh: 雕阑 (điêu lan). Ý nghĩa là: lan can chạm khắc.
Ý nghĩa của 雕阑 khi là Danh từ
✪ lan can chạm khắc
carved railings
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕阑
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 一尊 湿婆 的 雕像
- Một bức tượng của Shiva.
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 你 个 沙雕
- Cái đồ xàm xí.
- 夜 已 阑 , 人 未眠
- Đêm sắp tàn, người vẫn chưa ngủ.
- 警察 阑住 了 路
- Cảnh sát chặn đường.
- 雕花 供案
- chạm trổ hoa văn trên bàn thờ.
- 精心 雕饰
- hoa văn trang trí công phu.
- 夜阑人静
- đêm khuya thanh vắng
- 该 雕像 大小 为 实体 的 两倍
- Chiếc tượng này có kích thước gấp đôi so với thực tế.
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
- 雕花 匠
- thợ chạm trổ; thợ điêu khắc
- 雕刻 工细
- điêu khắc tinh xảo
- 写文章 切忌 雕砌
- viết văn nên tránh quá trau chuốt.
- 桌面上 嵌 着 象牙 雕成 的 花
- trên mặt bàn khảm những bông hoa khắc bằng ngà voi .
- 急性 阑尾炎
- viên ruột thừa cấp tính.
- 明天 给 他 拉 阑尾
- Ngày mai mổ ruột thừa cho anh ấy.
- 他 站 在 阑边
- Anh ấy đứng bên cạnh lan can.
- 等身 雕像
- nhiều tượng điêu khắc.
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雕阑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雕阑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm阑›
雕›