雕阑 diāo lán

Từ hán việt: 【điêu lan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "雕阑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điêu lan). Ý nghĩa là: lan can chạm khắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 雕阑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 雕阑 khi là Danh từ

lan can chạm khắc

carved railings

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕阑

  • - 星斗 xīngdǒu 阑干 lángān

    - sao chi chít.

  • - 一尊 yīzūn 湿婆 shīpó de 雕像 diāoxiàng

    - Một bức tượng của Shiva.

  • - 阑杆 lángān 保护 bǎohù 安全 ānquán

    - Lan can bảo vệ an toàn.

  • - 沙雕 shādiāo

    - Cái đồ xàm xí.

  • - lán rén 未眠 wèimián

    - Đêm sắp tàn, người vẫn chưa ngủ.

  • - 警察 jǐngchá 阑住 lánzhù le

    - Cảnh sát chặn đường.

  • - 雕花 diāohuā 供案 gòngàn

    - chạm trổ hoa văn trên bàn thờ.

  • - 精心 jīngxīn 雕饰 diāoshì

    - hoa văn trang trí công phu.

  • - 夜阑人静 yèlánrénjìng

    - đêm khuya thanh vắng

  • - gāi 雕像 diāoxiàng 大小 dàxiǎo wèi 实体 shítǐ de 两倍 liǎngbèi

    - Chiếc tượng này có kích thước gấp đôi so với thực tế.

  • - de 阑尾 lánwěi 切除术 qiēchúshù 完美无瑕 wánměiwúxiá

    - Appy của tôi là hoàn hảo.

  • - 雕花 diāohuā jiàng

    - thợ chạm trổ; thợ điêu khắc

  • - 雕刻 diāokè 工细 gōngxì

    - điêu khắc tinh xảo

  • - 写文章 xiěwénzhāng 切忌 qièjì 雕砌 diāoqì

    - viết văn nên tránh quá trau chuốt.

  • - 桌面上 zhuōmiànshàng qiàn zhe 象牙 xiàngyá 雕成 diāochéng de huā

    - trên mặt bàn khảm những bông hoa khắc bằng ngà voi .

  • - 急性 jíxìng 阑尾炎 lánwěiyán

    - viên ruột thừa cấp tính.

  • - 明天 míngtiān gěi 阑尾 lánwěi

    - Ngày mai mổ ruột thừa cho anh ấy.

  • - zhàn zài 阑边 lánbiān

    - Anh ấy đứng bên cạnh lan can.

  • - 等身 děngshēn 雕像 diāoxiàng

    - nhiều tượng điêu khắc.

  • - 设计 shèjì 模型 móxíng 雕塑 diāosù huò 建筑物 jiànzhùwù děng 拟作 nǐzuò 作品 zuòpǐn de 通常 tōngcháng 很小 hěnxiǎo de 模型 móxíng

    - Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 雕阑

Hình ảnh minh họa cho từ 雕阑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雕阑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSDWF (中尸木田火)
    • Bảng mã:U+9611
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+8 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BROG (月口人土)
    • Bảng mã:U+96D5
    • Tần suất sử dụng:Cao