Đọc nhanh: 雨城 (vũ thành). Ý nghĩa là: Quận Yucheng của thành phố Ya'an 雅安 市 , Tứ Xuyên.
✪ Quận Yucheng của thành phố Ya'an 雅安 市 , Tứ Xuyên
Yucheng district of Ya'an city 雅安市 [Yǎānshì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨城
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 此城 乃 蕞 尔 之城
- Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 这 几天 肯 下雨
- Mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa.
- 今天 肯定 会 下雨 啰
- Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 疾风 迅雨
- gió táp mưa sa.
- 屯兵 边城
- đóng quân cạnh thành
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 雷鸣 是 暴风雨 的 前兆
- Sấm rền báo bão tới.
- 荣市 是 重要 的 城市
- Thành phố Vinh là một thành phố quan trọng.
- 这个 城市 越来越 繁荣
- Thành phố này ngày càng phồn vinh.
- 这个 城市 最近 一直 阴雨连绵
- thành phố này gần đây mưa liên miên
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雨城
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雨城 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm城›
雨›