Đọc nhanh: 雏叶薄荷 (sồ hiệp bạc hà). Ý nghĩa là: cây húng lũi.
Ý nghĩa của 雏叶薄荷 khi là Danh từ
✪ cây húng lũi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雏叶薄荷
- 她 的 言辞 够 浇薄
- Lời nói của cô ấy đủ hà khắc.
- 荷叶 露
- Nước lá sen.
- 碧绿 的 荷叶
- lá sen xanh biếc
- 我 喜欢 喝 薄荷 茶
- Tôi thích uống trà bạc hà.
- 荷叶 上 露珠 盈盈
- những hạt sương trên lá sen trong suốt.
- 薄荷 有 清凉 的 感觉
- Bạc hà mang lại cảm giác mát lạnh.
- 清凉 的 薄荷 味儿
- mùi bạc hà mát lạnh.
- 薄荷 茶 有助于 放松
- Trà bạc hà giúp thư giãn.
- 她 喜欢 薄荷 的 味道
- Cô ấy thích mùi vị bạc hà.
- 荷叶 上 有 许多 水滴
- Trên lá sen có rất nhiều giọt nước.
- 荷叶 在 池塘 生长 着
- Lá sen đang mọc trong ao.
- 这瓶 薄荷 水 很 好喝
- Cái chai nước bạc hà này rất ngon .
- 荷叶 漂浮 在 水面 上
- Lá sen nổi trên mặt nước.
- 荷叶 舒展 着 , 发出 清香
- lá sen xoè ra, toả hương thơm.
- 我 在 窗台上 种 了 薄荷
- Tôi trồng bạc hà trên bậu cửa.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 林肯 将会 一边 说 着 印地语 一边 喝 南方 的 薄荷 饮料
- Abraham Lincoln sẽ nói tiếng Hindi và uống cốc bạc hà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雏叶薄荷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雏叶薄荷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叶›
荷›
薄›
雏›