香薄荷 xiāng bòhé

Từ hán việt: 【hương bạc hà】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "香薄荷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hương bạc hà). Ý nghĩa là: mặn (thảo mộc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 香薄荷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 香薄荷 khi là Danh từ

mặn (thảo mộc)

savory (herb)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香薄荷

  • - 菲薄 fěibó 前人 qiánrén

    - khinh thường tiền nhân

  • - 待遇 dàiyù 菲薄 fěibó

    - đối đãi lạnh nhạt.

  • - 菲薄 fěibó de 礼物 lǐwù

    - lễ mọn; món quà nhỏ mọn.

  • - 春天 chūntiān 芳菲 fāngfēi 处处 chùchù xiāng

    - Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.

  • - 焚香 fénxiāng 拜佛 bàifó

    - đốt hương bái Phật

  • - 烧香拜佛 shāoxiāngbàifó

    - thắp nhang lạy Phật

  • - 烧香 shāoxiāng 礼佛 lǐfó

    - đốt hương lễ Phật.

  • - 香烟 xiāngyān 弥漫 mímàn zài 房间 fángjiān

    - Khói hương tràn ngập trong phòng.

  • - 喜欢 xǐhuan 薄荷 bòhé chá

    - Tôi thích uống trà bạc hà.

  • - 清淡 qīngdàn de 荷花 héhuā 香气 xiāngqì

    - Hương sen thoang thoảng.

  • - 薄荷 bòhé yǒu 清凉 qīngliáng de 感觉 gǎnjué

    - Bạc hà mang lại cảm giác mát lạnh.

  • - 清凉 qīngliáng de 薄荷 bòhé 味儿 wèier

    - mùi bạc hà mát lạnh.

  • - 薄荷 bòhé chá 有助于 yǒuzhùyú 放松 fàngsōng

    - Trà bạc hà giúp thư giãn.

  • - 喜欢 xǐhuan 薄荷 bòhé de 味道 wèidao

    - Cô ấy thích mùi vị bạc hà.

  • - 荷兰 hélán guó huā shì 郁金香 yùjīnxiāng

    - Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.

  • - 这瓶 zhèpíng 薄荷 bòhé shuǐ hěn 好喝 hǎohē

    - Cái chai nước bạc hà này rất ngon .

  • - 荷叶 héyè 舒展 shūzhǎn zhe 发出 fāchū 清香 qīngxiāng

    - lá sen xoè ra, toả hương thơm.

  • - zài 窗台上 chuāngtáishàng zhǒng le 薄荷 bòhé

    - Tôi trồng bạc hà trên bậu cửa.

  • - 林肯 línkěn 将会 jiānghuì 一边 yībiān shuō zhe 印地语 yìndìyǔ 一边 yībiān 南方 nánfāng de 薄荷 bòhé 饮料 yǐnliào

    - Abraham Lincoln sẽ nói tiếng Hindi và uống cốc bạc hà.

  • - 饭店 fàndiàn de 工作人员 gōngzuòrényuán 主要 zhǔyào kào 小费 xiǎofèi lái 增加 zēngjiā men 平时 píngshí 微薄 wēibó de 收入 shōurù

    - Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 香薄荷

Hình ảnh minh họa cho từ 香薄荷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 香薄荷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Hē , Hé , Hè , Kē
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丨ノ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOMR (廿人一口)
    • Bảng mã:U+8377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Báo , Bó , Bò , Bù
    • Âm hán việt: Bác , Bạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEII (廿水戈戈)
    • Bảng mã:U+8584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao