Hán tự: 雏
Đọc nhanh: 雏 (sồ). Ý nghĩa là: non; con. Ví dụ : - 雏鸡。 gà con. - 雏燕。 chim én non.
Ý nghĩa của 雏 khi là Tính từ
✪ non; con
幼小的 (多指鸟类)
- 雏鸡
- gà con
- 雏燕
- chim én non.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雏
- 雏鸟 习飞 , 需要 耐心
- Chim non tập bay cần kiên nhẫn.
- 雏鸡
- gà con
- 鸭 雏儿
- vịt con.
- 雏鸟 学会 了 奋飞
- Chim non đã học cách bay.
- 雏燕
- chim én non.
- 燕 雏儿
- chim én non.
- 看 了 这座 建筑物 的 雏形 也 可 想见 它 的 规模 之大 了
- xem mô hình thu nhỏ của toà nhà này, cũng có thể tưởng tượng được quy mô đồ sộ của nó.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm雏›