Đọc nhanh: 幼雏 (ấu sồ). Ý nghĩa là: nép vào nhau, chim non, choai.
Ý nghĩa của 幼雏 khi là Tính từ
✪ nép vào nhau
nestling
✪ chim non
young bird
✪ choai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幼雏
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 尊老爱幼 是 中国 的 传统
- Kính già yêu trẻ là truyền thống của Trung Quốc.
- 尊老爱幼 是 一种 美德
- Kính già yêu trẻ là một đức tính tốt.
- 弱妻 幼子
- vợ dại con thơ; vợ yếu con thơ.
- 他 自幼 学 小提琴
- Anh ấy học violin từ khi còn nhỏ.
- 雏鸟 习飞 , 需要 耐心
- Chim non tập bay cần kiên nhẫn.
- 幼儿园 食谱
- thực đơn của nhà trẻ.
- 蝉 的 幼虫 藏土里
- Ấu trùng ve sầu ẩn trong đất.
- 雏鸡
- gà con
- 总角之交 ( 幼年 就 相识 的 好 朋友 )
- bạn từ lúc để chỏm.
- 柔嫩 的 幼苗
- chồi non mềm mại.
- 幼教 工作
- công tác giáo dục trẻ em
- 她 发出 幼小 稚嫩 的 声音
- Cô ấy cất lên âm thanh trẻ con.
- 他 的 绘画 风格 幼小 稚嫩
- Phong cách hội họa của anh ấy khá trẻ con.
- 幼小 的 心灵
- tâm hồn trẻ thơ
- 妇幼保健 站
- trạm bảo vệ sức khoẻ bà mẹ và trẻ em
- 鸭 雏儿
- vịt con.
- 就 像 撒 胡椒 的 幼鸟 膀胱 和 香蒜酱
- Giống như bàng quang và chày của chim non.
- 老幼 乘车 , 照顾 座位
- Người già, trẻ em đi xe, phải chú ý sắp xếp chỗ ngồi cho họ.
- 她 和 她 幼时 的 恋人 私奔 了
- Cô ấy bỏ trốn cùng người yêu thời thơ ấu của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 幼雏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幼雏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幼›
雏›