Đọc nhanh: 雌狮 (thư sư). Ý nghĩa là: sư tử cái.
Ý nghĩa của 雌狮 khi là Danh từ
✪ sư tử cái
lioness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雌狮
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 饥饿 的 狮子 变得 非常 凶猛
- Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.
- 睡着 的 狮子 很 安静
- Con sư tử đang ngủ rất yên tĩnh.
- 狮子 在 山顶 傲然挺立
- Con sư tử đứng kiêu hãnh trên đỉnh núi.
- 我 倒 是 觉得 美洲狮
- Tôi nghĩ một con sư tử núi nhảy xuống
- 你 确定 是 一头 美洲狮
- Bạn có chắc đó không phải là sư tử núi
- 也许 是 山狮 吧
- Có lẽ là sư tử núi.
- 这头 鹿 是 雌 的
- Con huơu này là con cái.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 狮子般 勇敢
- Dũng cảm như sư tử.
- 决一雌雄
- quyết một phen sống mái.
- 雌雄异体
- đơn tính.
- 三尾 儿 ( 雌 蟋蟀 )
- ba mũi hình kim (của đuôi con dế cái).
- 秃鹫 正在 啄食 狮子 的 尸体
- Chim cắt đang xén xác con sư tử.
- 狮子 是 一种 凶猛 的 动物
- Sư tử là một loài động vật hung dữ.
- 深入 保守派 的 狮巢 的 自由派 律师 还 不算 吗
- Luật sư tự do trong phủ nhận chủ nghĩa bảo thủ của sư tử này?
- 狮子 暴吼 一声
- Con sư tử gầm lên dữ dội.
- 雌狮 在 捕猎 食物
- Con sư tử cái đang săn mồi.
- 故事 中 提到 狮子
- Trong câu chuyện đề cập đến sư tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雌狮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雌狮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm狮›
雌›