Đọc nhanh: 雏妓 (sồ kĩ). Ý nghĩa là: gái mại dâm vị thành niên.
Ý nghĩa của 雏妓 khi là Danh từ
✪ gái mại dâm vị thành niên
underage prostitute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雏妓
- 雏鸟 习飞 , 需要 耐心
- Chim non tập bay cần kiên nhẫn.
- 她 以前 是 一名 娼妓
- Cô ấy trước đây là gái mại dâm.
- 你 不过 是 个 给 人渣 做 娼妓 的 律师
- Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.
- 雏鸡
- gà con
- 他 和 妓女 说话
- Anh ấy nói chuyện với gái mại dâm.
- 升 上 五年级 之后 我 发现 我 不是 个 男妓
- Tôi tốt nghiệp lớp bốn và nhận ra mình không phải là một ma cô.
- 鸭 雏儿
- vịt con.
- 雏鸟 学会 了 奋飞
- Chim non đã học cách bay.
- 她 是 一名 妓女
- Cô ấy là một kỹ nữ.
- 他 去 嫖妓 了
- Anh ấy đi chơi gái.
- 卢卡斯 是 一名 男妓
- Lucas là một gái mại dâm nam.
- 妓女 在 夜晚 工作
- Gái mại dâm làm việc vào ban đêm.
- 如今 , 嫖妓 仍然 相当 普遍
- Ngày nay, mua dâm vẫn còn khá phổ biến.
- 他 袭击 了 一名 未成年 男妓
- Anh ta hành hung một nam bán dâm chưa đủ tuổi.
- 雏燕
- chim én non.
- 燕 雏儿
- chim én non.
- 看 了 这座 建筑物 的 雏形 也 可 想见 它 的 规模 之大 了
- xem mô hình thu nhỏ của toà nhà này, cũng có thể tưởng tượng được quy mô đồ sộ của nó.
Xem thêm 12 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雏妓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雏妓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妓›
雏›