雍阏 yōng è

Từ hán việt: 【ủng át】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "雍阏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ủng át). Ý nghĩa là: để ngăn chặn, làm trở ngại, dừng lại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 雍阏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 雍阏 khi là Động từ

để ngăn chặn

to block

làm trở ngại

to obstruct

dừng lại

to stop up

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雍阏

  • - 雍容华贵 yōngrónghuáguì

    - ung dung hào hoa

  • - 态度 tàidù 雍容 yōngróng

    - thái độ ung dung

  • - 雍和宫 yōnghégōng

    - cung ứng hoà

  • - xiǎng 雍和宫 yōnghégōng 看看 kànkàn

    - Tôi muốn đi Ung Hòa cung xem một chút.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 雍阏

Hình ảnh minh họa cho từ 雍阏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雍阏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
    • Pinyin: è , Yān , Yù
    • Âm hán việt: Yên , Át
    • Nét bút:丶丨フ丶一フノノ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LSYSY (中尸卜尸卜)
    • Bảng mã:U+960F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin: Yōng
    • Âm hán việt: Ung , Úng , Ủng
    • Nét bút:丶一フフノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YVHG (卜女竹土)
    • Bảng mã:U+96CD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình