Hán tự: 障
Đọc nhanh: 障 (chướng.chương). Ý nghĩa là: che đậy; che chắn; cách trở; ngăn cách, chắn; che (vật). Ví dụ : - 障碍 trở ngại; chướng ngại; cản trở. - 障蔽 che; che đậy. - 屏障 bình phong; bức bình phong.
✪ che đậy; che chắn; cách trở; ngăn cách
阻隔;遮挡
- 障碍
- trở ngại; chướng ngại; cản trở
- 障蔽
- che; che đậy
✪ chắn; che (vật)
用来遮挡的东西
- 屏障
- bình phong; bức bình phong.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 障
- 树 障子
- hàng rào cây
- 这 让 他 产生 了 强迫性 的 恋爱 障碍
- Nó khiến anh ta mắc chứng rối loạn tình yêu ám ảnh.
- 他 克服 了 重重障碍
- Anh ấy đã vượt qua rất nhiều trở ngại.
- 障碍
- trở ngại; chướng ngại; cản trở
- 跨越 障碍
- vượt qua chướng ngại.
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 扫除 障碍
- gạt bỏ trở ngại.
- 廓清 障碍
- dẹp bỏ chướng ngại.
- 腾越 障碍物
- nhảy qua chướng ngại vật
- 尽快 肃清 障碍
- Nhanh chóng quét sạch chướng ngại vật.
- 心理障碍 需要 克服
- Có những rào cản tâm lý cần phải vượt qua.
- 我们 遇到 诸多 障碍
- Chúng tôi đã gặp nhiều trở ngại.
- 辟除 路上 的 障碍
- Loại bỏ chướng ngại trên đường.
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 她 慢慢 挪走 障碍物
- Cô ấy từ từ dịch chuyển vật cản trở.
- 性别 不 应 成为 障碍
- Giới tính không nên trở thành chướng ngại.
- 不要 让 困难 成为 障碍
- Đừng để khó khăn cản đường bạn.
- 警察 把 障碍物 撤掉 了
- Cảnh sát đã dỡ bỏ các rào cản.
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 这点 小 故障 都 排除 不了 , 你 也 太 泄气 了
- một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 障
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 障 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm障›