隔电板 gé diàn bǎn

Từ hán việt: 【cách điện bản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "隔电板" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cách điện bản). Ý nghĩa là: tấm cách điện.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 隔电板 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 隔电板 khi là Danh từ

tấm cách điện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔电板

  • - de 演讲 yǎnjiǎng hěn 平板 píngbǎn

    - Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.

  • - 电话 diànhuà zhàn zhe 线 xiàn 无法 wúfǎ 打通 dǎtōng

    - Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.

  • - jiē 电线 diànxiàn

    - nối dây điện.

  • - 哥哥 gēge 精通 jīngtōng 电脑 diànnǎo 编程 biānchéng

    - Anh trai tinh thông lập trình máy tính.

  • - 印度 yìndù 阿三 āsān 电脑 diànnǎo 工作 gōngzuò 外包 wàibāo gěi 白人 báirén lǎo

    - Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.

  • - 三合板 sānhébǎn 开胶 kāijiāo jiù 没法用 méifǎyòng le

    - gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.

  • - 平板车 píngbǎnchē néng 拉货 lāhuò 能拉人 nénglārén

    - Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.

  • - xiǎng shuō shì 世人 shìrén duì 拉拉 lālā 冒犯 màofàn xìng de 刻板 kèbǎn 印象 yìnxiàng

    - Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.

  • - 数码相机 shùmǎxiàngjī de 电池 diànchí 没电 méidiàn le

    - Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.

  • - 隔音板 géyīnbǎn

    - tấm cách âm

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 情节 qíngjié 平板 píngbǎn

    - Cốt truyện bộ phim này nhạt nhẽo.

  • - xiǎng mǎi 一台 yītái 平板 píngbǎn 电脑 diànnǎo

    - Tôi muốn mua một chiếc máy tính bảng.

  • - yòng 平板 píngbǎn 电脑 diànnǎo kàn 电影 diànyǐng

    - Cô ấy dùng máy tính bảng để xem phim.

  • - 正在 zhèngzài jiē 老板 lǎobǎn de 电话 diànhuà

    - Anh ta đang nghe điện thoại của sếp.

  • - 电脑 diànnǎo 控制板 kòngzhìbǎn shàng yǒu 许多 xǔduō 小灯 xiǎodēng 电子设备 diànzǐshèbèi

    - Trên bo mạch điều khiển máy tính có nhiều đèn nhỏ và thiết bị điện tử.

  • - 这种 zhèzhǒng 隔热板 gérèbǎn 好贵 hǎoguì a

    - Tấm cách nhiệt loại này đắt thế

  • - 我用 wǒyòng 它们 tāmen 电路 diànlù 面板 miànbǎn 撬开 qiàokāi

    - Tôi sẽ sử dụng chúng để mở bảng điều khiển.

  • - 主板 zhǔbǎn shì 整个 zhěnggè 电脑 diànnǎo de 核心 héxīn

    - Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.

  • - 他们 tāmen 尽力 jìnlì 简化 jiǎnhuà le 电视机 diànshìjī de 主板 zhǔbǎn

    - Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.

  • - 这个 zhègè 电灯 diàndēng 不太好 bùtàihǎo

    - Cái đèn điện này không tốt lắm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 隔电板

Hình ảnh minh họa cho từ 隔电板

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隔电板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+10 nét)
    • Pinyin: Gé , Jī , Rǒng
    • Âm hán việt: Cách
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨フ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMRB (弓中一口月)
    • Bảng mã:U+9694
    • Tần suất sử dụng:Rất cao