Đọc nhanh: 隐土 (ẩn thổ). Ý nghĩa là: vùng đất huyền thoại của những ẩn sĩ, vùng đất bí mật, mặt sau của bên kia.
Ý nghĩa của 隐土 khi là Danh từ
✪ vùng đất huyền thoại của những ẩn sĩ
legendary land of hermits
✪ vùng đất bí mật
secret land
✪ mặt sau của bên kia
the back of beyond
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐土
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 退隐 林泉
- rút về ở ẩn.
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 退隐 山林
- ở ẩn trong rừng núi.
- 疏松 土壤
- làm tơi xốp.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 隐忍 悲痛
- chịu đựng nỗi đau.
- 筋骨 隐隐作痛
- gân cốt đau âm ỷ.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 路边 有个 小 土墩
- Bên đường có một gò đất nhỏ.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 隐忍不言
- ngấm ngầm chịu đựng không nói một lời.
- 你 会 戴 隐形眼镜 吗 ?
- Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
- 我 今天 戴 了 隐形眼镜
- Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.
- 留恋 故土
- không muốn rời xa nơi chôn nhau cắt rốn.
- 他 一直 深深 恋 故土
- Anh ấy luôn lưu luyến sâu đậm quê hương mình.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隐土
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隐土 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
隐›