Đọc nhanh: 隆冬 (long đông). Ý nghĩa là: rét đậm (thời gian rét nhất trong mùa đông). Ví dụ : - 隆冬季节。 tiết đông rét đậm.
✪ rét đậm (thời gian rét nhất trong mùa đông)
冬天最冷的一段时期;严冬
- 隆冬 季节
- tiết đông rét đậm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隆冬
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 诅咒 伊隆 · 马斯克
- Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 树林 黑咕隆咚 哟
- Rừng cây tối đen thui.
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 霜冻 是 冬天 的 信号
- Sương giá là tín hiệu của mùa đông.
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 蛰 如冬蛇
- Ẩn nấp như rắn ngủ đông.
- 冬天 需要 戴 围巾
- Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.
- 我要 和 爱丽 卡 一起 上 卡内基 梅隆 大学
- Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.
- 居 老板 生意兴隆
- Ông chủ Cư kinh doanh rất tốt.
- 雷声 隆隆
- tiếng sấm ầm ầm.
- 这次 典礼 安排 得 很 隆重
- Buổi lễ lần này được sắp xếp rất long trọng.
- 冬练三九 , 夏练三伏
- đông luyện tam cửu, hạ luyện tam phục.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 隆冬 季节
- tiết đông rét đậm.
- 隆冬 季候
- tiết đông; rét đậm (thời kỳ rét nhất trong mùa đông).
- 他 怀念 那年 冬日 的 温暖
- Anh ấy nhớ lại sự ấm áp của ngày đông năm đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隆冬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隆冬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冬›
隆›