Đọc nhanh: 陷足了 (hãm tú liễu). Ý nghĩa là: chôn chân.
Ý nghĩa của 陷足了 khi là Từ điển
✪ chôn chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陷足了
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 失败 使 他人 陷入 了 悲哀
- Thất bại khiến người ta rơi vào buồn đau.
- 他 陷入 了 爱情 的 漩涡
- Anh ta chìm vào vòng xoáy của tình yêu.
- 他 陷入 了 沙坑
- Anh ta rơi vào hố cát.
- 公司 陷入 了 危机
- Công ty rơi vào khủng hoảng.
- 他 陷入 了 沉思
- Anh ta chìm vào trầm tư.
- 他 的 脚陷 在 了 沙滩 里
- Chân anh ta lún vào trong cát.
- 这里 被 陷 占 了
- Nơi này đã bị đánh chiếm rồi.
- 她 陷入 了 回忆 中
- Cô ấy đắm chìm trong ký ức.
- 他 被 人 诬陷 了
- Anh ấy bị người khác vu cáo.
- 经济 陷入 了 衰退
- Nền kinh tế rơi vào suy thoái.
- 车轮 陷入 了 泥里
- Bánh xe bị sa vào bùn.
- 她 陷入 了 睡美人 咒
- Cô ấy đang trong cơn mê ngủ.
- 敌人 把 这里 陷 了
- Địch đã đánh chiếm chỗ này rồi.
- 汽车 陷进 了 泥潭 里
- Xe ô tô bị lún vào vũng bùn.
- 他们 的 领土 沦陷 了
- Lãnh thổ của họ đã rơi vào tay kẻ thù.
- 村庄 被 洪水 沦陷 了
- Làng đã bị ngập trong lũ.
- 他 设计 陷害 了 我们
- Anh ta đã mưu hại chúng tôi.
- 城市 被 敌人 沦陷 了
- Thành phố đã bị kẻ thù chiếm đóng.
- 他 不 小心 掉入 了 陷阱
- Anh ta không cẩn thận rơi vào hố bẫy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陷足了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陷足了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
足›
陷›