陵替 líng tì

Từ hán việt: 【lăng thế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "陵替" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lăng thế). Ý nghĩa là: bại hoại; buông lỏng kỷ cương; thả lỏng kỹ cương, suy bại; suy yếu; suy đồi. Ví dụ : - 。 gia đạo suy đồi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 陵替 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 陵替 khi là Danh từ

bại hoại; buông lỏng kỷ cương; thả lỏng kỹ cương

纲纪废弛

suy bại; suy yếu; suy đồi

衰落

Ví dụ:
  • - jiā dào 陵替 língtì

    - gia đạo suy đồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陵替

  • - 埃及 āijí 乌尔 wūěr 皇室 huángshì 地下 dìxià 陵墓 língmù de 文物 wénwù

    - Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.

  • - 塑胶 sùjiāo 有时 yǒushí 可以 kěyǐ 替代 tìdài 皮革 pígé

    - Nhựa có thể thay thế da đôi khi.

  • - zhǎo 个人 gèrén 代替 dàitì 斯特恩 sītèēn

    - Tìm người thay thế Stern.

  • - 古代 gǔdài 寝陵 qǐnlíng 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.

  • - zhǎo lái 杰米 jiémǐ · 道尔 dàoěr a

    - Vì đã kết nối tôi với Jamie Doyle.

  • - 比安卡 bǐānkǎ shì 第三方 dìsānfāng 拍卖 pāimài 这枚 zhèméi 邮票 yóupiào

    - Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.

  • - 这座 zhèzuò 寝陵 qǐnlíng 规模宏大 guīmóhóngdà

    - Lăng mộ này có quy mô lớn.

  • - 摧毁 cuīhuǐ 泰姬陵 tàijīlíng

    - Phá hủy Taj Mahal.

  • - 中山陵 zhōngshānlíng

    - lăng Trung Sơn.

  • - 替捕 tìbǔ de 一垒 yīlěi ān 第二 dìèr lěi 替补 tìbǔ 偷击 tōujī

    - Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.

  • - 衰替 shuāitì

    - Suy tàn.

  • - 兴替 xīngtì

    - Hưng thịnh và suy tàn.

  • - 替手 tìshǒu

    - Dừng tay.

  • - 季节 jìjié 更替 gēngtì

    - thay mùa

  • - 冒名顶替 màomíngdǐngtì

    - mạo danh người khác.

  • -

    - Tôi đi thay anh ấy.

  • - 包办代替 bāobàndàitì

    - bao biện làm thay

  • - 轮班 lúnbān 替换 tìhuàn

    - luân phiên thay phiên nhau; đổi ca; thay ca.

  • - jiā dào 陵替 língtì

    - gia đạo suy đồi.

  • - 组织 zǔzhī shàng 决定 juédìng pài 接替 jiētì de 工作 gōngzuò

    - tổ chức quyết định cử anh đến tiếp nhận công việc của anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 陵替

Hình ảnh minh họa cho từ 陵替

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陵替 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOA (手人日)
    • Bảng mã:U+66FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:フ丨一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLGCE (弓中土金水)
    • Bảng mã:U+9675
    • Tần suất sử dụng:Cao