Đọc nhanh: 陵替 (lăng thế). Ý nghĩa là: bại hoại; buông lỏng kỷ cương; thả lỏng kỹ cương, suy bại; suy yếu; suy đồi. Ví dụ : - 家道陵替。 gia đạo suy đồi.
Ý nghĩa của 陵替 khi là Danh từ
✪ bại hoại; buông lỏng kỷ cương; thả lỏng kỹ cương
纲纪废弛
✪ suy bại; suy yếu; suy đồi
衰落
- 家 道 陵替
- gia đạo suy đồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陵替
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 替 我 找 来 杰米 · 道尔 啊
- Vì đã kết nối tôi với Jamie Doyle.
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 这座 寝陵 规模宏大
- Lăng mộ này có quy mô lớn.
- 摧毁 泰姬陵
- Phá hủy Taj Mahal.
- 中山陵
- lăng Trung Sơn.
- 替捕 的 一垒 安 打 ; 第二 垒 替补 偷击
- Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.
- 衰替
- Suy tàn.
- 兴替
- Hưng thịnh và suy tàn.
- 替手
- Dừng tay.
- 季节 更替
- thay mùa
- 冒名顶替
- mạo danh người khác.
- 我 替 他 去
- Tôi đi thay anh ấy.
- 包办代替
- bao biện làm thay
- 轮班 替换
- luân phiên thay phiên nhau; đổi ca; thay ca.
- 家 道 陵替
- gia đạo suy đồi.
- 组织 上 决定 派 你 去 接替 他 的 工作
- tổ chức quyết định cử anh đến tiếp nhận công việc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陵替
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陵替 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm替›
陵›