枫陛 fēng bì

Từ hán việt: 【phong bệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "枫陛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phong bệ). Ý nghĩa là: Thềm nhà, hai bên trồng cây phong. Chỉ nơi vua ở (cung điện đời Hán xung quanh trồng nhiều cây phong)..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 枫陛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 枫陛 khi là Danh từ

Thềm nhà, hai bên trồng cây phong. Chỉ nơi vua ở (cung điện đời Hán xung quanh trồng nhiều cây phong).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枫陛

  • - 陛下 bìxià

    - Bẩm Hoàng Thượng.

  • - 臣启 chénqǐ 陛下 bìxià 此事 cǐshì

    - Hạ thần kính bẩm bệ hạ việc này.

  • - 汉江 hànjiāng 秋日 qiūrì 枫叶 fēngyè 如火 rúhuǒ

    - Mùa thu sông Hán Giang lá phong đỏ như lửa.

  • - 枫叶 fēngyè 银杏叶 yínxìngyè 极其 jíqí 相似 xiāngsì

    - Lá phong và lá bạch quả rất giống nhau.

  • - mín shí 枫叶 fēngyè hóng

    - Thu đến lá phong đỏ.

  • - 看看 kànkàn zhe 枫糖 fēngtáng 奖杯 jiǎngbēi

    - Nhìn bạn với giải thưởng xi-rô phong của bạn!

  • - 枫树 fēngshù de 叶子 yèzi 已经 yǐjīng 变红 biànhóng le

    - Lá của cây phong đã chuyển sang màu đỏ rồi.

  • - 国王 guówáng 王后 wánghòu 陛下 bìxià 今天 jīntiān jiāng wèi 新桥 xīnqiáo 通车 tōngchē 典礼 diǎnlǐ 剪彩 jiǎncǎi

    - Vua và hoàng hậu đế chúa sẽ cắt băng khánh thành cho lễ khánh thành cầu mới hôm nay.

  • - 枫叶 fēngyè dào 秋天 qiūtiān 变红 biànhóng le

    - Lá phong vào mùa thu chuyển đỏ.

  • - 枫叶 fēngyè shì 加拿大 jiānádà de 象征 xiàngzhēng

    - Lá phong là biểu tượng của Canada.

  • - 公园 gōngyuán yǒu 很多 hěnduō 枫树 fēngshù

    - Trong công viên có rất nhiều cây phong.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 枫陛

Hình ảnh minh họa cho từ 枫陛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枫陛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHNK (木竹弓大)
    • Bảng mã:U+67AB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bệ
    • Nét bút:フ丨一フノフ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLPPG (弓中心心土)
    • Bảng mã:U+965B
    • Tần suất sử dụng:Cao