Đọc nhanh: 棨戟 (khể kích). Ý nghĩa là: nghi trượng xuất hành (của quan lại thời xưa).
Ý nghĩa của 棨戟 khi là Danh từ
✪ nghi trượng xuất hành (của quan lại thời xưa)
古时官吏出行时用做前导的一种仪仗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棨戟
- 那 把 戟 十分 锋利
- Cái kích kia rất sắc bén.
- 刀枪剑戟
- khí giới.
- 三尖 的 是 三叉戟
- Ba tines là một chiếc đinh ba.
- 这有 一把 戟
- Ở đây có một cái kích.
Hình ảnh minh họa cho từ 棨戟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棨戟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戟›