Đọc nhanh: 限时信 (hạn thì tín). Ý nghĩa là: thư sẽ được gửi vào một thời gian cụ thể.
Ý nghĩa của 限时信 khi là Động từ
✪ thư sẽ được gửi vào một thời gian cụ thể
mail to be delivered by a specified time
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 限时信
- 及时 复信
- thư trả lời đúng lúc
- 他资 信息 很 及时
- Anh ấy cung cấp thông tin rất kịp thời.
- 请 及时 查照 信息
- Vui lòng kiểm tra thông tin kịp thời.
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 他 给予 了 我 无限 的 信任
- Anh ấy đã cho tôi sự tin tưởng vô hạn.
- 旧时 各地 的 许多 禁忌 大都 与 迷信 有关
- Thời xưa, nhiều điều cấm kỵ ở các nơi, phần nhiều đều liên quan đến mê tín.
- 信用卡 有 消费 限额
- Thẻ tín dụng có hạn mức tiêu dùng.
- 报名 时间 不 限 今天
- Thời gian đăng ký không giới hạn trong ngày hôm nay.
- 天气预报 之後即 为 6 点钟 报时 信号
- Sau dự báo thời tiết là tín hiệu báo giờ 6 giờ.
- 及时 复信 收到 读者来信 后 , 就 立即 复 了 信 。 及时 复信
- sau khi nhận được thư của độc giả, lập tức trả lời.
- 阐述 教义 无误 的 阐释 有关 信仰 或 精神 的 教义 时 不 出错 的
- Việc giải thích đúng đắn về giáo lý liên quan đến đức tin hoặc tinh thần sẽ không mắc lỗi.
- 首次 订购 时 , 本人 将 提供 信用 照会 资料 给 您
- Khi đặt hàng lần đầu, tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chứng từ tín dụng.
- 求职 时要 表现 自信
- Khi xin việc cần thể hiện sự tự tin.
- 我们 生活 在 信息时代
- Chúng ta sống trong thời đại thông tin.
- 时间 没有 限得 太死
- Thời gian không quá hạn chế.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 短暂 的 仅限于 一个 插曲 持续 的 时间 ; 短暂 的
- chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn; ngắn ngủi.
- 我 不 喜欢 延长 信用 期限
- Tôi không muốn gia hạn thời hạn tín dụng.
- 她 让 我 在 她 不 在 时 帮 她 浇花 取信
- Cô ấy yêu cầu tôi tưới cây và thu thập thư từ.
- 她 时常 给我发 信息
- Cô ấy thường nhắn tin cho tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 限时信
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 限时信 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
时›
限›