陈列柜 chénliè guì

Từ hán việt: 【trần liệt cử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "陈列柜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trần liệt cử). Ý nghĩa là: Tủ trưng bày (đồ đạc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 陈列柜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 陈列柜 khi là Danh từ

Tủ trưng bày (đồ đạc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈列柜

  • - 罗列 luóliè 现象 xiànxiàng

    - kể ra các hiện tượng.

  • - tiǎn liè 门墙 ménqiáng ( kuì zài 师门 shīmén )

    - không xứng đáng là học trò.

  • - 陈列 chénliè zhe 照片 zhàopiān

    - Hình ảnh đang được trưng bày.

  • - 小陈 xiǎochén 提议 tíyì xuǎn 老魏 lǎowèi wèi 工会主席 gōnghuìzhǔxí 还有 háiyǒu 两个 liǎnggè rén 附议 fùyì

    - anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.

  • - 卖鞋 màixié de 专柜 zhuānguì zài 哪儿 nǎér ya

    - Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?

  • - 冒昧 màomèi 陈辞 chéncí

    - xin mạo muội trình bày.

  • - 列支 lièzhī dūn 斯登 sīdēng 海地 hǎidì de 国旗 guóqí

    - Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti

  • - yǒu 序列号 xùlièhào ma

    - Chúng ta có một số sê-ri không?

  • - 上面 shàngmiàn yǒu 序列号 xùlièhào

    - Có một số sê-ri trên đó.

  • - 陈星 chénxīng

    - Trần Tinh Húc.

  • - zàn zài miào zhōng 陈列 chénliè

    - Muôi ngọc trưng bày tring đền,

  • - 校史 xiàoshǐ 陈列馆 chénlièguǎn 摆放着 bǎifàngzhe 许多 xǔduō 奖章 jiǎngzhāng

    - Nhiều huy chương được đặt trong phòng triển lãm lịch sử của trường.

  • - 博物馆 bówùguǎn 陈列 chénliè le 古代 gǔdài de 陶瓷器 táocíqì

    - Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.

  • - qǐng kàn 下面 xiàmiàn 陈列 chénliè de 纺织品 fǎngzhīpǐn

    - Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.

  • - 货架 huòjià shàng 陈列 chénliè zhe 各种 gèzhǒng 牌号 páihào de 照相机 zhàoxiàngjī

    - Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.

  • - 参观 cānguān le 你们 nǐmen de 陈列室 chénlièshì

    - Tớ đã tham quan phòng trưng bày của các cậu.

  • - 赶到 gǎndào 马特 mǎtè 陈列室 chénlièshì 那里 nàlǐ

    - Tôi đã vội vã đến phòng trưng bày Matte.

  • - 商店 shāngdiàn 陈列 chénliè zhe 新款 xīnkuǎn de 服装 fúzhuāng

    - Cửa hàng trưng bày các mẫu quần áo mới.

  • - 展厅 zhǎntīng 陈列 chénliè le 许多 xǔduō 艺术作品 yìshùzuòpǐn

    - Phòng triển lãm trưng bày nhiều tác phẩm nghệ thuật.

  • - 我们 wǒmen 完成 wánchéng le 下列 xiàliè 各项任务 gèxiàngrènwù

    - Chúng tôi đã hoàn thành được các nhiệm vụ sau đây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 陈列柜

Hình ảnh minh họa cho từ 陈列柜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陈列柜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNLN (一弓中弓)
    • Bảng mã:U+5217
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Jǔ
    • Âm hán việt: Cử , Cự , Quỹ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSS (木尸尸)
    • Bảng mã:U+67DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Chén , Zhèn
    • Âm hán việt: Trần , Trận
    • Nét bút:フ丨一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKD (弓中大木)
    • Bảng mã:U+9648
    • Tần suất sử dụng:Rất cao