Đọc nhanh: 阿里地区 (a lí địa khu). Ý nghĩa là: Quận Ngari ở Tây Tạng, Tây Tạng: Mnga 'ris sa khul.
Ý nghĩa của 阿里地区 khi là Danh từ
✪ Quận Ngari ở Tây Tạng, Tây Tạng: Mnga 'ris sa khul
Ngari prefecture in Tibet, Tibetan: Mnga' ris sa khul
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿里地区
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 奶奶 在 菜地 里 粪肥
- Bà đang bón phân trong ruộng rau.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 孩子 们 都 乖乖 儿地 坐 着 听 阿姨 讲故事
- bọn trẻ đều ngoan ngoãn ngồi xuống đất nghe các cô kể chuyện.
- 地支 里 有 个 卯 呀
- Trong Thập nhị địa chi có một Mão.
- 里边 有 地儿 , 请 里边 坐
- bên trong có chỗ ngồi, xin mời vào trong ngồi.
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 边远地区
- vùng biên giới xa xôi
- 这里 乃辅 地 所在
- Đây là nơi có vùng ngoại thành.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 游击队员 趴伏 在 高粱 地里
- Đội du kích nằm sấp trên cánh đồng cao lương.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 这个 地区 的 河流 绵亘 数百里
- Sông ngòi của khu vực này kéo dài hàng trăm dặm.
- 我们 将 以 地毯式 轰炸 炸平 三英里 半宽 的 地区
- Chúng ta sẽ ném bom rải rác tại một khu vực rộng ba dặm rưỡi.
- 棚户区 之 行使 我 深切 地 感到 那里 的 人民 何等 的 贫穷
- Chuyến đi đến khu nhà ổ chuột đã khiến tôi cảm thấy một cách sâu sắc về sự nghèo đói của những người dân ở đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阿里地区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿里地区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
地›
里›
阿›