Đọc nhanh: 阿是穴 (a thị huyệt). Ý nghĩa là: a thị huyệt; huyệt a (huyệt bất định, trong châm cứu không có huyệt vị cố định, chỉ chỗ bấm đau rõ rệt nhất); Điểm đau được chọn làm huyệt để châm cứu, không có vị trí cố định như các huyệt của kinh lạc.
Ý nghĩa của 阿是穴 khi là Danh từ
✪ a thị huyệt; huyệt a (huyệt bất định, trong châm cứu không có huyệt vị cố định, chỉ chỗ bấm đau rõ rệt nhất); Điểm đau được chọn làm huyệt để châm cứu, không có vị trí cố định như các huyệt của kinh lạc
中医在针灸上指没有固定穴位,以压痛点最明显的部位或疾患处为穴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿是穴
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 阿瑟 是 最小 的
- Arthur là người trẻ nhất?
- 我 名字 是 阿河
- Tên tôi là Hà.
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 阿芳 是 我 的 好友
- Anh Phương là bạn tốt của tôi.
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 张 阿姨 是 我 妈妈 的 闺蜜
- Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阿是穴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿是穴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm是›
穴›
阿›