Đọc nhanh: 阿司匹林 (a ti thất lâm). Ý nghĩa là: át-xpi-rin; aspirin (thuốc, có tác dụng giải nhiệt, giảm đau, trị đau đầu, đau dây thần kinh, thấp khớp...).
Ý nghĩa của 阿司匹林 khi là Danh từ
✪ át-xpi-rin; aspirin (thuốc, có tác dụng giải nhiệt, giảm đau, trị đau đầu, đau dây thần kinh, thấp khớp...)
药名,有机化合物,分子式C9 H8 O4, CH3 COOC6 H4 COOH. 白色结晶,稍带酸味有解热和镇痛作用治头痛、神经痛等 (德Aspirin)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿司匹林
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 阿岭 连绵
- Núi non trùng điệp.
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 执法不阿
- chấp hành pháp luật không thiên vị.
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 我住 东阿
- Tôi sống ở Đông A.
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 刚直不阿
- chính trực không a dua
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阿司匹林
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿司匹林 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匹›
司›
林›
阿›