Đọc nhanh: 穴居 (nham huyệt). Ý nghĩa là: ăn lông ở lỗ; ăn hang ở hốc; ở hang, huyệt cư. Ví dụ : - 穴居野处 ăn lông ở lỗ
Ý nghĩa của 穴居 khi là Động từ
✪ ăn lông ở lỗ; ăn hang ở hốc; ở hang
凿穴而居
- 穴居野处
- ăn lông ở lỗ
✪ huyệt cư
在地洞或山洞地居住
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穴居
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 旅居 巴黎
- trú ở Pa-ri.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 鲁迅故居
- nhà cũ của Lỗ Tấn
- 寄居 青岛
- sống nhờ ở Thanh Đảo.
- 那 是 野兔 的 穴
- Đó là hang của thỏ rừng.
- 圹 穴
- mộ huyệt.
- 他 姓 穴
- Anh ấy họ Huyệt.
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 直捣 匪穴
- đánh thẳng vào sào huyệt địch
- 穴居野处
- ăn lông ở lỗ
- 山中 发现 古穴
- Phát hiện hang cổ trong núi.
- 这处 穴 很 安静
- Ngôi mộ này rất yên tĩnh.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 他们 过 着 穴居野处 的 生活
- Họ sống cuộc sống ăn lông ở lỗ.
- 这 地方 看起来 适于 居住
- Nơi này có vẻ thích hợp để sinh sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 穴居
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 穴居 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm居›
穴›