阴韵 yīn yùn

Từ hán việt: 【âm vận】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "阴韵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (âm vận). Ý nghĩa là: vần dương.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 阴韵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 阴韵 khi là Danh từ

vần dương

见〖阳韵〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴韵

  • - 阴云密布 yīnyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

  • - 阴森 yīnsēn de 树林 shùlín

    - rừng cây âm u

  • - 阴森 yīnsēn de 古庙 gǔmiào

    - miếu cổ âm u đáng sợ.

  • - 笑声 xiàoshēng 冲破 chōngpò le 室内 shìnèi 阴郁 yīnyù de 空气 kōngqì

    - tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.

  • - 气韵 qìyùn 生动 shēngdòng

    - cấu tứ sinh động.

  • - 拆穿 chāichuān 帝国主义 dìguózhǔyì de 阴谋 yīnmóu

    - vạch trần âm mưu của chủ nghĩa đế quốc.

  • - 华阴 huáyīn ( zài 华山 huàshān 之北 zhīběi )

    - Hoa Âm (phía bắc núi Hoa Sơn)

  • - 韵调 yùndiào 优美 yōuměi

    - âm điệu hay

  • - 琴韵 qínyùn 悠悠 yōuyōu 令人 lìngrén 心醉神迷 xīnzuìshénmí

    - Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.

  • - 狄更斯 dígēngsī shì 阴暗 yīnàn de rén

    - Dickens là một người đàn ông đen tối.

  • - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • - 分阴 fēnyīn

    - quý từng phút giây.

  • - 他们 tāmen 安心 ānxīn 计划 jìhuà 阴谋 yīnmóu

    - Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.

  • - 模因 móyīn 全面 quánmiàn 插入 chārù penetration yǒu 阴茎 yīnjīng 插入 chārù de 意思 yìsī

    - Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.

  • - 江阴 jiāngyīn ( zài 长江 chángjiāng 之南 zhīnán )

    - Giang Âm (phía nam sông Trường Giang)

  • - 江阴 jiāngyīn yǒu 很多 hěnduō 美食 měishí

    - Giang Âm có rất nhiều món ngon.

  • - de 邻居 línjū xìng yīn

    - Hàng xóm của tôi họ Âm.

  • - 找个 zhǎogè 阴凉 yīnliáng 儿歇 érxiē 一歇 yīxiē

    - Tìm bóng râm nghỉ một chút đi.

  • - 寸阴若岁 cùnyīnruòsuì

    - mặt trời dịch một tấc mà tợ một năm đã qua; một ngày mà tựa thiên thu; nỗi nhớ cồn cào; nỗi nhớ khôn nguôi

  • - 药品 yàopǐn yào 放置 fàngzhì 阴凉处 yīnliángchù

    - Thuốc nên để nơi thoáng mát.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 阴韵

Hình ảnh minh họa cho từ 阴韵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阴韵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:âm 音 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAPIM (卜日心戈一)
    • Bảng mã:U+97F5
    • Tần suất sử dụng:Cao