Đọc nhanh: 阳东县 (dương đông huyện). Ý nghĩa là: Quận Yangdong ở Yangjiang 陽江 | 阳江 , Quảng Đông.
✪ Quận Yangdong ở Yangjiang 陽江 | 阳江 , Quảng Đông
Yangdong county in Yangjiang 陽江|阳江 [Yáng jiāng], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳东县
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 古都 洛阳
- cố đô Lạc Dương
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 妈妈 使 我 去 买 东西
- Mẹ sai tôi đi mua đồ.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 稻谷 在 阳光 下 闪耀 光芒
- Lúa gạo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 太阳 从 东方 升 起来
- Mặt trời mọc từ hướng Đông.
- 太阳 从 东边 升起
- Mặt trời mọc lên ở phía đông.
- 屋子 老 不见 太阳 , 东西 容易 受潮
- phòng ốc không có mặt trời, đồ đạc dễ bị ẩm.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 太阳 从 东方 升 起来 了
- Mặt trời mọc từ phía đông.
- 海阳 所 ( 在 山东 )
- Hải Dương Sở (tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阳东县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阳东县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
县›
阳›