Đọc nhanh: 防毒手套 (phòng độc thủ sáo). Ý nghĩa là: găng tay bảo hộ.
Ý nghĩa của 防毒手套 khi là Danh từ
✪ găng tay bảo hộ
protective gloves
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防毒手套
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 这 副 手套 很 趁 我 手
- Đôi găng tay này rất hợp tay tôi.
- 下毒手
- hạ độc thủ; ra tay độc ác.
- 手段 惨毒
- thủ đoạn tàn độc
- 手段 阴毒
- thủ đoạn thâm độc
- 险遭毒手
- vấp phải thủ đoạn hiểm độc.
- 防毒面具
- mặt nạ phòng độc
- 防毒面具
- mặt nạ phòng độc.
- 手段毒辣
- thủ đoạn nham hiểm; thủ đoạn độc ác.
- 心毒手辣
- Độc ác và tàn nhẫn.
- 他 手段 真毒
- Thủ đoạn của anh ta thực sự rất độc ác.
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 一副 手套
- Một đôi găng tay.
- 你 有 霹雳 手套 吗 ? 借 我 一套
- Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái
- MJ 的 手套 还是 任天堂 的 力量 手套
- Găng tay Michael Jackson của tôi hay găng tay nintendo của tôi?
- 我 也许 就 能 做 整套 的 套索 手势 了
- Tôi có lẽ đã làm một món lasso.
- 手机 套子 很漂亮
- Bao điện thoại rất xinh đẹp.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防毒手套
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防毒手套 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm套›
手›
毒›
防›