Đọc nhanh: 防寒服 (phòng hàn phục). Ý nghĩa là: áo khoác xuống, áo choàng, mặc mùa đông.
Ý nghĩa của 防寒服 khi là Danh từ
✪ áo khoác xuống
down jacket
✪ áo choàng
overcoat
✪ mặc mùa đông
winter wear
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防寒服
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 伤寒病 预防接种
- tiêm phòng bệnh thương hàn.
- 采取 防寒 措施 , 确保 苗木 安全 越冬
- áp dụng những biện pháp chống lạnh, đảm bảo cây con phát triển trong mùa đông.
- 防弹服
- đồ chống đạn; trang phục chống đạn
- 他 曾 在 边防 服役
- Anh ấy từng phục vụ ở biên phòng.
- 注意 避寒 防 感冒
- Chú ý đề phòng cảm lạnh.
- 穷苦 的 农民 连件 挡寒 的 农服 都 没有
- nông dân nghèo ngay cả quần áo ấm cũng không có
- 穿件 棉衣 , 可以 防寒
- mặc áo bông, có thể chống lạnh.
- 孩子 们 对 消防员 佩服
- Trẻ em ngưỡng mộ lính cứu hỏa.
- 旅客 须知 要 服用 预防 疟疾 药
- Người du lịch cần phải sử dụng thuốc phòng chống sốt rét.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防寒服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防寒服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寒›
服›
防›