阮琴 ruǎn qín

Từ hán việt: 【nguyễn cầm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "阮琴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nguyễn cầm). Ý nghĩa là: xem [ruǎn].

Xem ý nghĩa và ví dụ của 阮琴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 阮琴 khi là Danh từ

xem 阮 [ruǎn]

see 阮 [ruǎn]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阮琴

  • - 弟弟 dìdì 喜欢 xǐhuan 弹钢琴 dàngāngqín

    - Em trai tôi thích đánh piano.

  • - 妈妈 māma 学琴 xuéqín

    - Mẹ bắt tôi học đàn.

  • - 妹妹 mèimei 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 弹钢琴 dàngāngqín

    - Em gái tôi đang học chơi piano.

  • - 利用 lìyòng 课余时间 kèyúshíjiān 家教 jiājiào 妹妹 mèimei 弹钢琴 dàngāngqín

    - Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.

  • - 这位 zhèwèi 歌唱家 gēchàngjiā yóu 妹妹 mèimei 担任 dānrèn 钢琴伴奏 gāngqínbànzòu

    - Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.

  • - 胡琴 húqin 没有 méiyǒu 花招 huāzhāo 托腔 tuōqiāng 托得 tuōdé 极严 jíyán

    - anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.

  • - 隔壁 gébì 发出 fāchū 咿咿呀呀 yīyīyāya de 胡琴 húqin shēng

    - tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.

  • - 缓慢 huǎnmàn 抚摸 fǔmō zhe 琴弦 qínxián

    - Anh vuốt dây đàn một cách chậm rãi.

  • - zuì ài de 乐器 yuèqì shì 钢琴 gāngqín

    - Nhạc cụ tôi yêu thích nhất là đàn piano.

  • - 我姓 wǒxìng qín

    - Tôi họ Cầm.

  • - 弹琴 tánqín què

    - đánh (gảy) một bài.

  • - 手风琴 shǒufēngqín

    - kéo ác-coóc-đê-ông.

  • - 调弄 tiáonòng 琴弦 qínxián

    - điều chỉnh dây đàn

  • - zài 鼓琴 gǔqín

    - Anh ấy đang đánh đàn.

  • - 焚香 fénxiāng 操琴 cāoqín

    - thắp hương tập đàn

  • - 琴声 qínshēng 凄清 qīqīng

    - tiếng đàn thê lương.

  • - 胡琴 húqin 弓子 gōngzi

    - cái cung kéo nhị

  • - 既会 jìhuì 弹钢琴 dàngāngqín yòu huì 小提琴 xiǎotíqín

    - Cô ấy biết chơi cả piano và violin.

  • - 拨弄 bōnòng 琴弦 qínxián

    - chơi đàn

  • - 姐会 jiěhuì 小提琴 xiǎotíqín

    - Chị gái cô ấy biết chơi vĩ cầm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 阮琴

Hình ảnh minh họa cho từ 阮琴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阮琴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:一一丨一一一丨一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOIN (一土人戈弓)
    • Bảng mã:U+7434
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Juàn , Ruǎn , Yuán
    • Âm hán việt: Nguyễn
    • Nét bút:フ丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMMU (弓中一一山)
    • Bảng mã:U+962E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình