阢陧 wù niè

Từ hán việt: 【ngột niết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "阢陧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngột niết). Ý nghĩa là: biến thể của | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 阢陧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

biến thể của 杌隉 | 杌陧

variant of 杌隉|杌陧

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阢陧

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 阢陧

Hình ảnh minh họa cho từ 阢陧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阢陧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèi , Wù
    • Âm hán việt: Ngột
    • Nét bút:フ丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMU (弓中一山)
    • Bảng mã:U+9622
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Niết
    • Nét bút:フ丨丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLAG (弓中日土)
    • Bảng mã:U+9667
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp