杌陧 wù niè

Từ hán việt: 【ngột niết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "杌陧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngột niết). Ý nghĩa là: bấp bênh; (trong lòng) thấp thỏm (tình thế, cục diện).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 杌陧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 杌陧 khi là Tính từ

bấp bênh; (trong lòng) thấp thỏm (tình thế, cục diện)

(局势、局面、心情等) 不安

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杌陧

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 杌陧

Hình ảnh minh họa cho từ 杌陧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杌陧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngột
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DMU (木一山)
    • Bảng mã:U+674C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Niết
    • Nét bút:フ丨丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLAG (弓中日土)
    • Bảng mã:U+9667
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp