• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
  • Pinyin: Niè
  • Âm hán việt: Niết
  • Nét bút:フ丨ノ丨一フ一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻖⿱臼土
  • Thương hiệt:NLHXG (弓中竹重土)
  • Bảng mã:U+9689
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 隉

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 隉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Niết). Bộ Phụ (+9 nét). Tổng 11 nét but (フ). Ý nghĩa là: § Xem “ngột niết” . Chi tiết hơn...

Niết

Từ điển phổ thông

  • (xem: ngột niết 杌隉,杌陧)

Từ điển Thiều Chửu

  • Ngột niết nguy ngập. Có khi viết là .

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* § Xem “ngột niết”