- Tổng số nét:5 nét
- Bộ:Phụ 阜 (+3 nét)
- Pinyin:
Wèi
, Wù
- Âm hán việt:
Ngột
- Nét bút:フ丨一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⻖兀
- Thương hiệt:NLMU (弓中一山)
- Bảng mã:U+9622
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 阢
Ý nghĩa của từ 阢 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 阢 (Ngột). Bộ Phụ 阜 (+3 nét). Tổng 5 nét but (フ丨一ノフ). Ý nghĩa là: lo lắng sợ hãi, § Xem “ngột niết” 阢隉. Từ ghép với 阢 : ngột niết [wùniè] Lo lắng, hốt hoảng, kinh sợ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 阢隉
- ngột niết [wùniè] Lo lắng, hốt hoảng, kinh sợ.
Từ điển trích dẫn