• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
  • Pinyin: Niè
  • Âm hán việt: Niết
  • Nét bút:フ丨丨フ一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻖圼
  • Thương hiệt:NLAG (弓中日土)
  • Bảng mã:U+9667
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 陧

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨻄

Ý nghĩa của từ 陧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Niết). Bộ Phụ (+7 nét). Tổng 9 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Niết
Âm:

Niết

Từ điển phổ thông

  • (xem: ngột niết 杌隉,杌陧)