Hán tự: 阍
Đọc nhanh: 阍 (hôn). Ý nghĩa là: canh cửa; coi cửa; gác cửa, cửa (thường chỉ cửa cung điện). Ví dụ : - 阍者(看门的人)。 người canh cửa. - 叩阍 gõ cửa
Ý nghĩa của 阍 khi là Danh từ
✪ canh cửa; coi cửa; gác cửa
看门
- 阍 者 ( 看门 的 人 )
- người canh cửa
✪ cửa (thường chỉ cửa cung điện)
门 (多指宫门)
- 叩 阍
- gõ cửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阍
- 阍 者 ( 看门 的 人 )
- người canh cửa
- 叩 阍 无门 。 ( 无处 申冤 )
- không có chỗ kêu oan.
- 叩 阍
- gõ cửa
Hình ảnh minh họa cho từ 阍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm阍›