Đọc nhanh: 闹鬼 (náo quỷ). Ý nghĩa là: chuyện ma quái; ma quỷ lộng hành (mê tín), làm chuyện xấu xa (sau lưng người khác).
Ý nghĩa của 闹鬼 khi là Động từ
✪ chuyện ma quái; ma quỷ lộng hành (mê tín)
发生鬼怪作祟的事情 (迷信)
✪ làm chuyện xấu xa (sau lưng người khác)
比喻背地里做坏事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹鬼
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 妹妹 一向 很闹
- Em gái luôn rất quấy.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 闹 了 个 哈哈 儿
- kể chuyện cười
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 你 说 谁 是 胆小鬼 呀 ?
- Cậu nói ai hèn nhát cơ?
- 闹意气
- hờn dỗi
- 瞎闹 一气
- làm bậy một hồi.
- 宠爱 让 他 变得 无理取闹
- Nuông chiều khiến anh ta trở nên vô lý.
- 小孩子 爱 哭闹
- Trẻ con hay khóc nhè.
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 教室 有点 闹 , 不 太安静
- Phòng học hơi ồn ào, không được yên tĩnh lắm.
- 小镇 不闹 , 安宁 又 舒适
- Thị trấn nhỏ không ồn ào, yên bình và thoải mái.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 心怀鬼胎
- trong lòng mang ý nghĩ xấu xa
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闹鬼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闹鬼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm闹›
鬼›